中文 Trung Quốc
撞針
撞针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim hỏa
撞針 撞针 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
firing pin
撞鎖 撞锁
撞騙 撞骗
撟 挢
撢 撢
撣 掸
撣子 掸子