中文 Trung Quốc
捆
捆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bó
để tie với nhau
bó
捆 捆 phát âm tiếng Việt:
[kun3]
Giải thích tiếng Anh
a bunch
to tie together
bundle
捆綁 捆绑
捆縛 捆缚
捉 捉
捉取 捉取
捉姦 捉奸
捉弄 捉弄