中文 Trung Quốc
撓頭
挠头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
có vấn đề
khó khăn
đến trầy xước đầu một người (trong puzzlement)
撓頭 挠头 phát âm tiếng Việt:
[nao2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
tricky
problematic
difficult
to scratch one's head (in puzzlement)
撕 撕
撕咬 撕咬
撕扯 撕扯
撕毀 撕毁
撕爛 撕烂
撕破 撕破