中文 Trung Quốc
撕毀
撕毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xé
để sao
quá chia
撕毀 撕毁 phát âm tiếng Việt:
[si1 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to tear up
to rip up
too shred
撕爛 撕烂
撕破 撕破
撕破臉 撕破脸
撕碎 撕碎
撕票 撕票
撕裂 撕裂