中文 Trung Quốc
  • 撕扯 繁體中文 tranditional chinese撕扯
  • 撕扯 简体中文 tranditional chinese撕扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xé ra xa nhau
撕扯 撕扯 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 che3]

Giải thích tiếng Anh
  • to tear apart