中文 Trung Quốc
撓鉤
挠钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt móc vào một cực dài
撓鉤 挠钩 phát âm tiếng Việt:
[nao2 gou1]
Giải thích tiếng Anh
iron hook at the end a long pole
撓頭 挠头
撕 撕
撕咬 撕咬
撕掉 撕掉
撕毀 撕毁
撕爛 撕烂