中文 Trung Quốc
撒哈拉
撒哈拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sa mạc Sahara
撒哈拉 撒哈拉 phát âm tiếng Việt:
[Sa1 ha1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Sahara
撒哈拉以南 撒哈拉以南
撒哈拉以南非洲 撒哈拉以南非洲
撒哈拉沙漠 撒哈拉沙漠
撒嬌 撒娇
撒尿 撒尿
撒手 撒手