中文 Trung Quốc
撒嬌
撒娇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động như một đứa trẻ hư hỏng
để ném một giận dữ
hành động coquettishly
撒嬌 撒娇 phát âm tiếng Việt:
[sa1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to act like a spoiled child
to throw a tantrum
to act coquettishly
撒尿 撒尿
撒手 撒手
撒手不管 撒手不管
撒手鐧 撒手锏
撒手閉眼 撒手闭眼
撒拉 撒拉