中文 Trung Quốc
  • 撒尿 繁體中文 tranditional chinese撒尿
  • 撒尿 简体中文 tranditional chinese撒尿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua nước
  • để piss
  • đi tiểu
  • để wee wee
撒尿 撒尿 phát âm tiếng Việt:
  • [sa1 niao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass water
  • to piss
  • to urinate
  • to wee wee