中文 Trung Quốc
撐拒
撑拒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại
cuộc đấu tranh
để duy trì
撐拒 撑拒 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to resist
to struggle
to sustain
撐持 撑持
撐杆 撑杆
撐桿跳 撑杆跳
撐死 撑死
撐死膽大的,餓死膽小的 撑死胆大的,饿死胆小的
撐破 撑破