中文 Trung Quốc
撐持
撑持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình) để duy trì
để lên bờ
撐持 撑持 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
(fig.) to sustain
to shore up
撐杆 撑杆
撐桿跳 撑杆跳
撐桿跳高 撑杆跳高
撐死膽大的,餓死膽小的 撑死胆大的,饿死胆小的
撐破 撑破
撐竿跳 撑竿跳