中文 Trung Quốc
撐破
撑破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ tung
撐破 撑破 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 po4]
Giải thích tiếng Anh
to burst
撐竿跳 撑竿跳
撐竿跳高 撑竿跳高
撐腰 撑腰
撒 撒
撒 撒
撒丁島 撒丁岛