中文 Trung Quốc
撐場面
撑场面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ lên xuất hiện
để đưa lên một mặt trận
撐場面 撑场面 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 chang3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to keep up appearances
to put up a front
撐拒 撑拒
撐持 撑持
撐杆 撑杆
撐桿跳高 撑杆跳高
撐死 撑死
撐死膽大的,餓死膽小的 撑死胆大的,饿死胆小的