中文 Trung Quốc
  • 撋 繁體中文 tranditional chinese
  • 撋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chà giữa tay
撋 撋 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rub between the hands