中文 Trung Quốc
撋
撋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chà giữa tay
撋 撋 phát âm tiếng Việt:
[ruan2]
Giải thích tiếng Anh
to rub between the hands
撏 挦
撐 撑
撐場面 撑场面
撐持 撑持
撐杆 撑杆
撐桿跳 撑杆跳