中文 Trung Quốc
撈取
捞取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cá cho
để tìm kiếm lợi nhuận (bằng phương tiện không phù hợp)
撈取 捞取 phát âm tiếng Việt:
[lao1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to fish for
to seek profit (by improper means)
撈本 捞本
撈油水 捞油水
撈稻草 捞稻草
撊 撊
撋 撋
撏 挦