中文 Trung Quốc
撈油水
捞油水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để đạt được lợi nhuận (usu. bằng phương tiện underhand)
撈油水 捞油水 phát âm tiếng Việt:
[lao1 you2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to gain profit (usu. by underhand means)
撈稻草 捞稻草
撈錢 捞钱
撊 撊
撏 挦
撐 撑
撐場面 撑场面