中文 Trung Quốc
撂倒
撂倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đập xuống
để mow
撂倒 撂倒 phát âm tiếng Việt:
[liao4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to knock down
to mow down
撂地 撂地
撂地攤 撂地摊
撂挑 撂挑
撅 撅
撅嘴 撅嘴
撆 撆