中文 Trung Quốc
撆
撆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 撇 [pie1]
撆 撆 phát âm tiếng Việt:
[pie1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 撇[pie1]
撇 撇
撇 撇
撇下 撇下
撇嘴 撇嘴
撇大條 撇大条
撇掉 撇掉