中文 Trung Quốc
撅嘴
撅嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỉu môi
撅嘴 撅嘴 phát âm tiếng Việt:
[jue1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to pout
撆 撆
撇 撇
撇 撇
撇去 撇去
撇嘴 撇嘴
撇大條 撇大条