中文 Trung Quốc
撂
撂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dập tắt
để lại phía sau
để ném hoặc bắn hạ
từ bỏ hoặc huỷ
撂 撂 phát âm tiếng Việt:
[liao4]
Giải thích tiếng Anh
to put down
to leave behind
to throw or knock down
to abandon or discard
撂倒 撂倒
撂地 撂地
撂地攤 撂地摊
撃 撃
撅 撅
撅嘴 撅嘴