中文 Trung Quốc
摺子
折子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay gấp
cuốn sách tài khoản
摺子 折子 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
folding notebook
accounts book
摺子戲 折子戏
摺尺 折尺
摺椅 折椅
摺紙 折纸
摺線 摺线
摺裙 折裙