中文 Trung Quốc
摺裙
折裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pleated váy
摺裙 折裙 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
pleated skirt
摺轉 折转
摻 掺
摻 掺
摻水 掺水
摽 摽
摽 摽