中文 Trung Quốc
摺尺
折尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấp cai trị
摺尺 折尺 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
folding ruler
摺椅 折椅
摺皺 折皱
摺紙 折纸
摺裙 折裙
摺轉 折转
摻 掺