中文 Trung Quốc
  • 摸牌 繁體中文 tranditional chinese摸牌
  • 摸牌 简体中文 tranditional chinese摸牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vẽ một ngói (tại mahjong)
  • để chơi mạt chược
摸牌 摸牌 phát âm tiếng Việt:
  • [mo1 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to draw a tile (at mahjong)
  • to play mahjong