中文 Trung Quốc
摸牌
摸牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ một ngói (tại mahjong)
để chơi mạt chược
摸牌 摸牌 phát âm tiếng Việt:
[mo1 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to draw a tile (at mahjong)
to play mahjong
摸石頭過河 摸石头过河
摸索 摸索
摸脈 摸脉
摸象 摸象
摸魚 摸鱼
摸黑 摸黑