中文 Trung Quốc
摸魚
摸鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt cá
(hình) để đi lang thang trong công việc
để được slack
nhẹ nhàng
摸魚 摸鱼 phát âm tiếng Việt:
[mo1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to catch fish
(fig.) to loaf on the job
to be slack
to take it easy
摸黑 摸黑
摹 摹
摹仿 摹仿
摹擬 摹拟
摹畫 摹画
摺 折