中文 Trung Quốc
  • 摸黑 繁體中文 tranditional chinese摸黑
  • 摸黑 简体中文 tranditional chinese摸黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mò đi ra về trong bóng tối
摸黑 摸黑 phát âm tiếng Việt:
  • [mo1 hei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to grope about in the dark