中文 Trung Quốc
摩爾門
摩尔门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mormon (tôn giáo)
摩爾門 摩尔门 phát âm tiếng Việt:
[Mo2 er3 men2]
Giải thích tiếng Anh
Mormon (religion)
摩爾門經 摩尔门经
摩登 摩登
摩登原始人 摩登原始人
摩睺羅伽 摩睺罗伽
摩納哥 摩纳哥
摩絲 摩丝