中文 Trung Quốc
摩登原始人
摩登原始人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flintstones (TV Series)
摩登原始人 摩登原始人 phát âm tiếng Việt:
[Mo2 deng1 Yuan2 shi3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
The Flintstones (TV Series)
摩的 摩的
摩睺羅伽 摩睺罗伽
摩納哥 摩纳哥
摩羯 摩羯
摩羯座 摩羯座
摩肩接踵 摩肩接踵