中文 Trung Quốc
摩登
摩登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện đại (loanword)
thời trang
摩登 摩登 phát âm tiếng Việt:
[mo2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
modern (loanword)
fashionable
摩登原始人 摩登原始人
摩的 摩的
摩睺羅伽 摩睺罗伽
摩絲 摩丝
摩羯 摩羯
摩羯座 摩羯座