中文 Trung Quốc
摘借
摘借
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vay tiền
摘借 摘借 phát âm tiếng Việt:
[zhai1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to borrow money
摘取 摘取
摘帽 摘帽
摘帽子 摘帽子
摘抄 摘抄
摘牌 摘牌
摘由 摘由