中文 Trung Quốc
  • 摘抄 繁體中文 tranditional chinese摘抄
  • 摘抄 简体中文 tranditional chinese摘抄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trích xuất
  • vào trích dẫn
摘抄 摘抄 phát âm tiếng Việt:
  • [zhai1 chao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to extract
  • to excerpt