中文 Trung Quốc
摘取
摘取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ lông
để có
摘取 摘取 phát âm tiếng Việt:
[zhai1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to pluck
to take
摘帽 摘帽
摘帽子 摘帽子
摘引 摘引
摘牌 摘牌
摘由 摘由
摘要 摘要