中文 Trung Quốc
摔跌
摔跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một mùa thu
摔跌 摔跌 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 die1]
Giải thích tiếng Anh
to take a fall
摔跟頭 摔跟头
摔跤 摔跤
摘 摘
摘借 摘借
摘取 摘取
摘帽 摘帽