中文 Trung Quốc
摔破
摔破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rơi và phá vỡ thành miếng
摔破 摔破 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 po4]
Giải thích tiếng Anh
to fall and smash into pieces
摔角 摔角
摔跌 摔跌
摔跟頭 摔跟头
摘 摘
摘下 摘下
摘借 摘借