中文 Trung Quốc
搵
揾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm (Quảng Đông)
Tiếng quan thoại tương đương: 找 [zhao3]
搵 揾 phát âm tiếng Việt:
[wen3]
Giải thích tiếng Anh
to look for (Cantonese)
Mandarin equivalent: 找[zhao3]
搵 揾
搵錢 揾钱
搵食 揾食
搶 抢
搶佔 抢占
搶修 抢修