中文 Trung Quốc
  • 搲 繁體中文 tranditional chinese
  • 搲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ly hợp
  • để lấy
  • để nắm bắt
  • thu thập thông tin
  • leo lên
  • muỗng lên
  • để kéo
  • để kéo
搲 搲 phát âm tiếng Việt:
  • [wa4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pull
  • to drag