中文 Trung Quốc
搴
搴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
để kéo
để giữ lên hem quần áo
搴 搴 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
to seize
to pull
to hold up the hem of clothes
搴旗 搴旗
搵 揾
搵 揾
搵食 揾食
搶 抢
搶 抢