中文 Trung Quốc
搬運
搬运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển hàng hóa
giao thông vận tải
Portage
vận chuyển
để thực hiện
搬運 搬运 phát âm tiếng Việt:
[ban1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
freight
transport
portage
to transport
to carry
搬運工 搬运工
搬遷 搬迁
搬遷戶 搬迁户
搭 搭
搭乘 搭乘
搭伙 搭伙