中文 Trung Quốc
搬移
搬移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển (house)
để di chuyển
gỡ bỏ
搬移 搬移 phát âm tiếng Việt:
[ban1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to move (house)
to relocate
removals
搬請 搬请
搬走 搬走
搬起石頭砸自己的腳 搬起石头砸自己的脚
搬運工 搬运工
搬遷 搬迁
搬遷戶 搬迁户