中文 Trung Quốc
搬指
搬指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 扳指 [ban1 zhi3]
搬指 搬指 phát âm tiếng Việt:
[ban1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 扳指[ban1 zhi3]
搬楦頭 搬楦头
搬用 搬用
搬石頭砸自己的腳 搬石头砸自己的脚
搬移 搬移
搬請 搬请
搬走 搬走