中文 Trung Quốc
搬口
搬口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua về câu chuyện (thành ngữ); để gieo rẽ
để blab
để kể câu chuyện
搬口 搬口 phát âm tiếng Việt:
[ban1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to pass on stories (idiom); to sow dissension
to blab
to tell tales
搬唆 搬唆
搬唇遞舌 搬唇递舌
搬場 搬场
搬弄 搬弄
搬弄是非 搬弄是非
搬指 搬指