中文 Trung Quốc
搬唆
搬唆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy lên rắc rối
搬唆 搬唆 phát âm tiếng Việt:
[ban1 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to stir up trouble
搬唇遞舌 搬唇递舌
搬場 搬场
搬家 搬家
搬弄是非 搬弄是非
搬指 搬指
搬楦頭 搬楦头