中文 Trung Quốc
搬動
搬动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển (sth) xung quanh thành phố
để di chuyển nhà
搬動 搬动 phát âm tiếng Việt:
[ban1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to move (sth around)
to move house
搬口 搬口
搬唆 搬唆
搬唇遞舌 搬唇递舌
搬家 搬家
搬弄 搬弄
搬弄是非 搬弄是非