中文 Trung Quốc
搪塞
搪塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để muddle
để fob ai đó
để đánh bại quanh bush
để né tránh
搪塞 搪塞 phát âm tiếng Việt:
[tang2 se4]
Giải thích tiếng Anh
to muddle through
to fob somebody off
to beat around the bush
to dodge
搪瓷 搪瓷
搪突 搪突
搬 搬
搬出去 搬出去
搬動 搬动
搬口 搬口