中文 Trung Quốc
  • 搞定 繁體中文 tranditional chinese搞定
  • 搞定 简体中文 tranditional chinese搞定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khắc phục
  • để giải quyết
  • để wangle
搞定 搞定 phát âm tiếng Việt:
  • [gao3 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fix
  • to settle
  • to wangle