中文 Trung Quốc
搖曳多姿
摇曳多姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lắc lư nhẹ nhàng
di chuyển thanh lịch
搖曳多姿 摇曳多姿 phát âm tiếng Việt:
[yao2 ye4 duo1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
swaying gently
moving elegantly
搖桿 摇杆
搖椅 摇椅
搖櫓 摇橹
搖滾 摇滚
搖滾樂 摇滚乐
搖獎 摇奖