中文 Trung Quốc
搖櫓
摇橹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scull (với một cánh mở duy nhất, thường gắn phía đuôi tàu)
搖櫓 摇橹 phát âm tiếng Việt:
[yao2 lu3]
Giải thích tiếng Anh
to scull (with a single oar, usually mounted on the stern of the boat)
搖櫓船 摇橹船
搖滾 摇滚
搖滾樂 摇滚乐
搖籃 摇篮
搖籃曲 摇篮曲
搖船 摇船