中文 Trung Quốc
搖獎
摇奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hút vé chiến thắng (trong một vé số)
搖獎 摇奖 phát âm tiếng Việt:
[yao2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
to draw the winning ticket (in a lottery)
搖籃 摇篮
搖籃曲 摇篮曲
搖船 摇船
搖身 摇身
搖身一變 摇身一变
搖錢樹 摇钱树