中文 Trung Quốc
搖擺州
摇摆州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
swing bang (Hoa Kỳ chính trị)
搖擺州 摇摆州 phát âm tiếng Việt:
[yao2 bai3 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
swing state (US politics)
搖擺舞 摇摆舞
搖旗吶喊 摇旗呐喊
搖晃 摇晃
搖曳多姿 摇曳多姿
搖桿 摇杆
搖椅 摇椅