中文 Trung Quốc
  • 搖擺舞 繁體中文 tranditional chinese搖擺舞
  • 摇摆舞 简体中文 tranditional chinese摇摆舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • swing (khiêu vũ)
搖擺舞 摇摆舞 phát âm tiếng Việt:
  • [yao2 bai3 wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • swing (dance)